Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101489 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'RF | Thứ 5 |
23 Ngày |
9.690.000₫
|
212.925.000₫ | 222.615.000₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
100439 |
Hai Phong > Ho Chi Minh (VICT)
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
0₫
|
4.836.070₫ | 4.836.070₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100439 |
Hai Phong > Ho Chi Minh (VICT)
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
0₫
|
7.126.840₫ | 7.126.840₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100439 |
Hai Phong > Ho Chi Minh (VICT)
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
0₫
|
7.126.840₫ | 7.126.840₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100438 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Ho Chi Minh (VICT)
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫
|
4.072.480₫ | 4.072.480₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100438 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Ho Chi Minh (VICT)
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫
|
6.872.310₫ | 6.872.310₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100438 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Ho Chi Minh (VICT)
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫
|
6.872.310₫ | 6.872.310₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100437 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫
|
4.581.540₫ | 4.581.540₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100437 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫
|
6.617.780₫ | 6.617.780₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100437 |
Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port) > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫
|
6.617.780₫ | 6.617.780₫ | 30-06-2024 |