Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101354 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.608.984₫
|
8.912.400₫ | 13.521.384₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
101034 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.610.975₫
|
6.368.750₫ | 10.979.725₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101034 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.292.325₫
|
12.737.500₫ | 19.029.825₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101033 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.667.975₫
|
8.916.250₫ | 16.584.225₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101033 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
12.406.325₫
|
17.832.500₫ | 30.238.825₫ | 14-07-2024 |