Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Người liên hệ: Ms. Tuyen Thanh

Chức vụ: nhân viên bán hàng

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Người liên hệ: Ms. Tuyen Thanh

Chức vụ: nhân viên bán hàng

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 30 Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000004102

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.651.800₫ 13.773.240₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
13.008.060₫ 19.639.620₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
13.008.060₫ 19.639.620₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.927.100₫ 15.558.660₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.927.100₫ 15.558.660₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 36 Lượt xem
default

Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Ref #109523 | 04-12-2024 17:26

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
4.846.140₫ 6.121.440₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.906.860₫ 9.182.160₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.906.860₫ 9.182.160₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 20 Lượt xem
default

Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Ref #109521 | 04-12-2024 15:39

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Hàng ngày 13 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
34.688.160₫ 40.809.600₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 13 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
47.186.100₫ 53.817.660₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'HQ Hàng ngày 13 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
47.186.100₫ 53.817.660₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.391 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
43.105.140₫ 49.226.580₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
54.837.900₫ 61.469.460₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
54.837.900₫ 61.469.460₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 878 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.799.570₫ 14.921.010₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
13.773.240₫ 20.404.800₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
13.773.240₫ 20.404.800₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 77 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
4.591.080₫ 5.866.380₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.396.740₫ 8.672.040₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.396.740₫ 8.672.040₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 144 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
2.805.660₫ 8.927.100₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
5.611.320₫ 12.242.880₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Kaohsiung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
5.611.320₫ 12.242.880₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.250 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
7.014.150₫ 8.289.450₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
10.202.400₫ 11.477.700₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
10.202.400₫ 11.477.700₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.202 Lượt xem
default

Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải GDL

Ref #109396 | 02-12-2024 14:41

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
4.463.550₫ 10.584.990₫ 19-12-2024
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.927.100₫ 15.558.660₫ 19-12-2024
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.927.100₫ 15.558.660₫ 19-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 108 Lượt xem