GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. Nancy Pham

Chức vụ: Consol Supervisor

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. Nancy Pham

Chức vụ: Consol Supervisor

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 235-241, Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • +843****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000004107

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #108852 | 18-11-2024 08:46

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
867.408₫
Chi tiết
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 1.683.792₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.383 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #108851 | 18-11-2024 08:44

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.530.720
₫/cbm
867.408₫
Chi tiết
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 663.312₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 101 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #108850 | 18-11-2024 08:28

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
994.968₫
Chi tiết
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
AFS 127.560₫ / Set
-
Refund 1.556.232₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 274 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107810 | 04-11-2024 08:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.799.940
₫/cbm
839.982₫
Chi tiết
THC 203.632₫ / CBM
CFS 203.632₫ / CBM
LSS 178.178₫ / CBM
RR/GRI 254.540₫ / CBM
-
Refund 1.959.958₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 921 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107796 | 02-11-2024 09:19

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.927.210
₫/cbm
865.436₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
EBS 127.270₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 254.540₫ / CBM
-
Refund 2.061.774₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 95 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107801 | 02-11-2024 09:29

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.654.510
₫/cbm
992.706₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 509.080₫ / CBM
-
Refund 661.804₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 393 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107800 | 02-11-2024 09:27

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
CFS / CFS
Thứ 4/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.290.860
₫/cbm
992.706₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 509.080₫ / CBM
-
Refund 1.298.154₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 78 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107799 | 02-11-2024 09:24

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
CFS / CFS
Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 763.620
₫/cbm
865.436₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
EBS 127.270₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 254.540₫ / CBM
-
101.816₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 116 Lượt xem

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT COMPANY LIMITED

Ref #107798 | 02-11-2024 09:22

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
CFS / CFS
Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.145.430
₫/cbm
865.436₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
EBS 127.270₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 254.540₫ / CBM
-
Refund 279.994₫ 09-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 63 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Thứ 3 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.818.100
₫/cbm
1.247.246₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
CFS 229.086₫ / CBM
EBS 127.270₫ / CBM
LSS 76.362₫ / CBM
RR/GRI 636.350₫ / CBM
-
Refund 2.570.854₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 62 Lượt xem