Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109148 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
20'GP | Thứ 6 |
37 Ngày |
7.141.680₫
|
80.343.900₫ | 87.485.580₫ | 13-12-2024 | |||||||||||||||||||||
109148 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
40'GP | Thứ 6 |
37 Ngày |
8.927.100₫
|
127.530.000₫ | 136.457.100₫ | 13-12-2024 | |||||||||||||||||||||
103911 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.016.800₫
|
8.067.200₫ | 10.084.000₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103911 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.016.800₫
|
13.109.200₫ | 15.126.000₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103726 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 4 |
16 Ngày |
7.078.400₫
|
12.640.000₫ | 19.718.400₫ | 16-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103346 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 7 |
12 Ngày |
7.239.000₫
|
14.351.000₫ | 21.590.000₫ | 10-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103018 |
Hai Phong > Jakarta
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
9 Ngày |
7.129.080₫
|
26.988.660₫ | 34.117.740₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102977 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
7.133.560₫
|
73.118.990₫ | 80.252.550₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102976 |
Hai An > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 4 |
23 Ngày |
7.133.560₫
|
73.118.990₫ | 80.252.550₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102975 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Chennai
|
40'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
7.133.560₫
|
71.845.140₫ | 78.978.700₫ | 14-08-2024 |