Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101491 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Antonio
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
52 Ngày |
5.348.700₫
|
157.914.000₫ | 163.262.700₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101392 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
5.347.440₫
|
71.299.200₫ | 76.646.640₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101392 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
7.129.920₫
|
89.124.000₫ | 96.253.920₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101391 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
0₫
|
3.692.280₫ | 3.692.280₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101391 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
0₫
|
6.747.960₫ | 6.747.960₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101330 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 4 |
25 Ngày |
7.129.920₫
|
86.832.240₫ | 93.962.160₫ | 12-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101282 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2 |
25 Ngày |
3.056.760₫
|
201.873.525₫ | 204.930.285₫ | 15-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101291 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 7 |
20 Ngày |
8.788.185₫
|
126.473.445₫ | 135.261.630₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101288 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenaventura
|
20'GP | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.896.630₫
|
160.479.900₫ | 168.376.530₫ | 15-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101199 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
2.037.600₫
|
12.225.600₫ | 14.263.200₫ | 15-07-2024 |
![CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ G-LOGISTICS](https://cdn.phaata.com/assets/front/images/phaata-banner-default-estore.webp)