Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105265 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
5.562.000₫
|
23.484.000₫ | 29.046.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
105094 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.562.000₫
|
27.192.000₫ | 32.754.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104952 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.591.250₫
|
31.062.500₫ | 36.653.750₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||||
104908 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.595.750₫
|
33.325.800₫ | 38.921.550₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||
104377 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Savannah
|
40'GP | Thứ 3 |
51 Ngày |
7.173.450₫
|
167.380.500₫ | 174.553.950₫ | 03-09-2024 | ||||||||||||||||||
103916 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
7.190.550₫
|
49.829.250₫ | 57.019.800₫ | 30-08-2024 | ||||||||||||||||||
104141 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 2 |
48 Ngày |
5.676.750₫
|
168.788.700₫ | 174.465.450₫ | 02-09-2024 | ||||||||||||||||||
103593 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.220.475₫
|
12.920.850₫ | 20.141.325₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
103441 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Thứ 4 |
14 Ngày |
4.642.945₫
|
6.023.280₫ | 10.666.225₫ | 15-08-2024 |