Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106967 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Lae
|
40'HQ | Thứ 2 |
20 Ngày |
6.031.025₫
|
65.065.000₫ | 71.096.025₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
105622 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3 |
33 Ngày |
4.326.000₫
|
45.237.600₫ | 49.563.600₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105622 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 3 |
33 Ngày |
5.809.200₫
|
76.632.000₫ | 82.441.200₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105700 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
4.333.000₫
|
64.376.000₫ | 68.709.000₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105698 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sokhna
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
4.333.000₫
|
60.662.000₫ | 64.995.000₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
103373 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
4.318.000₫
|
50.292.000₫ | 54.610.000₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||
103373 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
23 Ngày |
5.715.000₫
|
74.930.000₫ | 80.645.000₫ | 15-08-2024 |