CONSOLIDATED POWERS LOGISTICS VIETNAM
Ref #18039 | 29-08-2024 10:37
Người liên hệ: Mr. Carlos Tran
Chức vụ: Sales Executive
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CPLVN was established in Hong Kong since 1984 and now our company has expanded its development throughout globally and branch offices: Ningbo, Shenzhen, Guangzhou, Xiamen, Shanghai, Taipei, Hongkong, Ho Chi Minh, Bangkok, US. We specialize in...
Xem thêm >>Ref #18039 | 29-08-2024 10:37
Ref #107277 | 21-10-2024 11:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
20'GP | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
8.238.750₫
|
89.232.000₫ | 97.470.750₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'GP | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
111.033.000₫ | 120.792.750₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
111.033.000₫ | 120.792.750₫ | 31-10-2024 |
Ref #107276 | 21-10-2024 11:26
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
8.238.750₫
|
83.021.250₫ | 91.260.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
103.706.850₫ | 113.466.600₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
103.706.850₫ | 113.466.600₫ | 31-10-2024 |
Ref #107275 | 21-10-2024 11:22
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
11.280.750₫
|
5.070.000₫ | 16.350.750₫ | 31-10-2024 |
Ref #104851 | 05-09-2024 14:23
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104849 | 05-09-2024 14:20
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104848 | 05-09-2024 14:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
20'GP | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
40'GP | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
40'HQ | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104712 | 04-09-2024 08:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.758.100₫
|
38.020.570₫ | 44.778.670₫ | 15-09-2024 |
Ref #18039 | 29-08-2024 10:37
Ref #104593 | 29-08-2024 09:40
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Oakland
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày Đi thẳng |
8.134.750₫
|
107.929.360₫ | 116.064.110₫ | 15-09-2024 |
Ref #104542 | 28-08-2024 11:10
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pipavav
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
6.127.450₫
|
30.737.290₫ | 36.864.740₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pipavav
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
7.628.050₫
|
39.240.690₫ | 46.868.740₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pipavav
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
7.628.050₫
|
39.240.690₫ | 46.868.740₫ | 15-09-2024 |