CONSOLIDATED POWERS LOGISTICS VIETNAM
Ref #18039 | 29-08-2024 10:37
Người liên hệ: Mr. Carlos Tran
Chức vụ: Sales Executive
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CPLVN was established in Hong Kong since 1984 and now our company has expanded its development throughout globally and branch offices: Ningbo, Shenzhen, Guangzhou, Xiamen, Shanghai, Taipei, Hongkong, Ho Chi Minh, Bangkok, US. We specialize in...
Xem thêm >>Ref #18039 | 29-08-2024 10:37
Ref #109065 | 23-11-2024 11:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Seattle
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày Đi thẳng |
10.584.160₫
|
60.418.976₫ | 71.003.136₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Seattle
|
40'GP | Hàng ngày |
18 Ngày Đi thẳng |
9.819.040₫
|
72.890.432₫ | 82.709.472₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Seattle
|
40'HQ | Hàng ngày |
18 Ngày Đi thẳng |
13.644.640₫
|
72.890.432₫ | 86.535.072₫ | 30-11-2024 |
Ref #109064 | 23-11-2024 11:39
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
7.396.160₫
|
50.880.480₫ | 58.276.640₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
8.926.400₫
|
62.612.320₫ | 71.538.720₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
8.926.400₫
|
62.612.320₫ | 71.538.720₫ | 30-11-2024 |
Ref #107277 | 21-10-2024 11:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
20'GP | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
8.238.750₫
|
89.232.000₫ | 97.470.750₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'GP | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
111.033.000₫ | 120.792.750₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
34 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
111.033.000₫ | 120.792.750₫ | 31-10-2024 |
Ref #107276 | 21-10-2024 11:26
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
8.238.750₫
|
83.021.250₫ | 91.260.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
103.706.850₫ | 113.466.600₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
9.759.750₫
|
103.706.850₫ | 113.466.600₫ | 31-10-2024 |
Ref #107275 | 21-10-2024 11:22
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
11.280.750₫
|
5.070.000₫ | 16.350.750₫ | 31-10-2024 |
Ref #104851 | 05-09-2024 14:23
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104849 | 05-09-2024 14:20
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104848 | 05-09-2024 14:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
20'GP | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
6.132.350₫
|
115.513.450₫ | 121.645.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
40'GP | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
40'HQ | Hàng ngày |
46 Ngày Đi thẳng |
7.634.150₫
|
144.047.650₫ | 151.681.800₫ | 20-09-2024 |
Ref #104712 | 04-09-2024 08:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.758.100₫
|
38.020.570₫ | 44.778.670₫ | 15-09-2024 |
Ref #18039 | 29-08-2024 10:37