CÔNG TY QUỐC TẾ MEGA

CÔNG TY QUỐC TẾ MEGA

Người liên hệ: Mr. TẤN PHAN

Chức vụ: Business Development

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

CÔNG TY QUỐC TẾ MEGA

Người liên hệ: Mr. TẤN PHAN

Chức vụ: Business Development

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • QUẬN 7
  • +840****** Hiện số
  • http://www.megalog.com.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 7 38 Ngày
Đi thẳng
7.663.200₫
Chi tiết
THC 4.820.400₫ / Cont
BILL 988.800₫ / B/L
SEAL 247.200₫ / Cont
ENS 865.200₫ / B/L
TELEX 741.600₫ / B/L
117.420.000₫ 125.083.200₫ 30-09-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
5.346.600₫
Chi tiết
THC 3.309.800₫ / Cont
BILL 1.018.400₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
TELEX 763.800₫ / B/L
17.822.000₫ 23.168.600₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
7.001.500₫
Chi tiết
THC 4.964.700₫ / Cont
BILL 1.018.400₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
TELEX 763.800₫ / B/L
25.460.000₫ 32.461.500₫ 31-12-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
5.356.260₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
SEAL 255.060₫ / Cont
TELEX 765.180₫ / B/L
5.611.320₫ 10.967.580₫ 10-12-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2 8 Ngày
Đi thẳng
10.457.460₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
CIC 2.550.600₫ / Cont
CLEANING 510.120₫ / Cont
EMF 510.120₫ / Cont
HANDLING 510.120₫ / B/L
33.922.980₫ 44.380.440₫ 30-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
20'GP Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
6.886.080₫
Chi tiết
THC 4.845.760₫ / Cont
BILL 1.020.160₫ / B/L
SEAL 255.040₫ / Cont
TELEX 765.120₫ / B/L
13.772.160₫ 20.658.240₫ 15-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'HQ Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
9.181.440₫
Chi tiết
THC 7.141.120₫ / Cont
BILL 1.020.160₫ / B/L
SEAL 255.040₫ / Cont
TELEX 765.120₫ / B/L
17.852.800₫ 27.034.240₫ 15-12-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
5.357.520₫
Chi tiết
THC 3.316.560₫ / Cont
BILL 1.020.480₫ / B/L
SEAL 255.120₫ / Cont
TELEX 765.360₫ / B/L
4.847.280₫ 10.204.800₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'GP Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
7.398.480₫
Chi tiết
THC 5.357.520₫ / Cont
BILL 1.020.480₫ / B/L
SEAL 255.120₫ / Cont
TELEX 765.360₫ / B/L
8.418.960₫ 15.817.440₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'HQ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
7.398.480₫
Chi tiết
THC 5.357.520₫ / Cont
BILL 1.020.480₫ / B/L
SEAL 255.120₫ / Cont
TELEX 765.360₫ / B/L
8.418.960₫ 15.817.440₫ 30-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'GP Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
7.392.390₫
Chi tiết
THC 5.353.110₫ / Cont
BILL 1.019.640₫ / B/L
SEAL 254.910₫ / Cont
TELEX 764.730₫ / B/L
9.941.490₫ 17.333.880₫ 15-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'HQ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
7.392.390₫
Chi tiết
THC 5.353.110₫ / Cont
BILL 1.019.640₫ / B/L
SEAL 254.910₫ / Cont
TELEX 764.730₫ / B/L
9.941.490₫ 17.333.880₫ 15-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manzanillo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
20'GP Thứ 4 30 Ngày
Chuyển tải
6.236.230₫
Chi tiết
THC 3.309.020₫ / Cont
BILL 1.018.160₫ / B/L
SEAL 254.540₫ / Cont
TELEX 763.620₫ / B/L
MANIFEST 890.890₫ / B/L
64.907.700₫ 71.143.930₫ 15-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manzanillo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
40'GP Thứ 4 30 Ngày
Chuyển tải
8.272.550₫
Chi tiết
THC 5.345.340₫ / Cont
BILL 1.018.160₫ / B/L
SEAL 254.540₫ / Cont
TELEX 763.620₫ / B/L
MANIFEST 890.890₫ / B/L
89.089.000₫ 97.361.550₫ 15-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manzanillo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
40'HQ Thứ 4 30 Ngày
Chuyển tải
8.272.550₫
Chi tiết
THC 5.345.340₫ / Cont
BILL 1.018.160₫ / B/L
SEAL 254.540₫ / Cont
TELEX 763.620₫ / B/L
MANIFEST 890.890₫ / B/L
89.089.000₫ 97.361.550₫ 15-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
5.347.440₫
Chi tiết
THC 3.310.320₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
17.824.800₫ 23.172.240₫ 10-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'GP Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
7.384.560₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
25.464.000₫ 32.848.560₫ 10-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
7.384.560₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
25.464.000₫ 32.848.560₫ 10-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
20'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
5.347.440₫
Chi tiết
THC 3.310.320₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
3.437.640₫ 8.785.080₫ 15-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
40'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
7.384.560₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
5.856.720₫ 13.241.280₫ 15-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
7.384.560₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX 763.920₫ / B/L
5.856.720₫ 13.241.280₫ 15-11-2024

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.620.640₫
Chi tiết
THC 3.310.320₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
CIC 1.273.200₫ / Cont
CLEANING 254.640₫ / Cont
EMF 254.640₫ / Cont
HANDLING 509.280₫ / B/L
23.426.880₫ 30.047.520₫ 10-11-2024
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
10.440.240₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
CIC 2.546.400₫ / Cont
CLEANING 509.280₫ / Cont
EMF 509.280₫ / Cont
HANDLING 509.280₫ / B/L
23.426.880₫ 33.867.120₫ 10-11-2024
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
10.440.240₫
Chi tiết
THC 5.347.440₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
CIC 2.546.400₫ / Cont
CLEANING 509.280₫ / Cont
EMF 509.280₫ / Cont
HANDLING 509.280₫ / B/L
23.426.880₫ 33.867.120₫ 10-11-2024