Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109050 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
6.886.080₫
|
13.772.160₫ | 20.658.240₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||||
109050 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 2 |
6 Ngày |
9.181.440₫
|
17.852.800₫ | 27.034.240₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||||
108854 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
5.357.520₫
|
4.847.280₫ | 10.204.800₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108854 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
7.398.480₫
|
8.418.960₫ | 15.817.440₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108854 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
40'HQ | Thứ 7 |
3 Ngày |
7.398.480₫
|
8.418.960₫ | 15.817.440₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108455 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
7.392.390₫
|
9.941.490₫ | 17.333.880₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108455 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
7.392.390₫
|
9.941.490₫ | 17.333.880₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.236.230₫
|
64.907.700₫ | 71.143.930₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
40'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
8.272.550₫
|
89.089.000₫ | 97.361.550₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
8.272.550₫
|
89.089.000₫ | 97.361.550₫ | 15-11-2024 |