Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106932 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.681.675₫
|
6.256.250₫ | 12.937.925₫ | 15-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
106932 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
9.859.850₫
|
12.512.500₫ | 22.372.350₫ | 15-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
106932 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
9.859.850₫
|
12.512.500₫ | 22.372.350₫ | 15-10-2024 |