Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108947 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.150.798₫
|
45.388.220₫ | 50.539.018₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108947 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
40'HQ | Hàng ngày |
22 Ngày |
6.782.734₫
|
88.736.520₫ | 95.519.254₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
106897 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Miami
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
8.508.500₫
|
115.615.500₫ | 124.124.000₫ | 15-10-2024 |