Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107207 |
Le Havre > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
60 Ngày |
8.365.500₫
|
4.563.000₫ | 12.928.500₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107207 |
Le Havre > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
60 Ngày |
8.365.500₫
|
4.563.000₫ | 12.928.500₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107186 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
22 Ngày |
6.875.000₫
|
8.625.000₫ | 15.500.000₫ | 24-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107186 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
22 Ngày |
9.875.000₫
|
9.750.000₫ | 19.625.000₫ | 24-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107204 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.403.050₫
|
1.004.400₫ | 7.407.450₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107204 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
9.340.920₫
|
1.004.400₫ | 10.345.320₫ | 31-10-2024 |