Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108935 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Savannah
|
40'GP | Hàng ngày |
41 Ngày |
6.119.760₫
|
103.270.950₫ | 109.390.710₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108821 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Jakarta
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.579.516₫
|
7.650.600₫ | 14.230.116₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108786 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.503.010₫
|
39.528.100₫ | 46.031.110₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108713 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.344.520₫
|
38.220.000₫ | 44.564.520₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108712 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.344.520₫
|
40.768.000₫ | 47.112.520₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108708 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.216.144₫
|
38.214.000₫ | 44.430.144₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108418 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.321.768₫
|
38.236.500₫ | 44.558.268₫ | 30-11-2024 |