WORLDLINK LOGISTICS VIET NAM COMPANY LIMITED

WORLDLINK LOGISTICS VIET NAM COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Mr. HANMING ZHANG

Chức vụ: Branch Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

WORLDLINK LOGISTICS VIET NAM COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Mr. HANMING ZHANG

Chức vụ: Branch Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 15 Dong Da, Ward 2, Tan Binh District
  • +842****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000004325

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫ 31-12-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 115.525 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Minsk, Minskaja, Belarus
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
182.039.000₫ 184.585.000₫ 31-12-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Minsk, Minskaja, Belarus
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
182.039.000₫ 184.585.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 112.486 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Hamburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
196.042.000₫ 198.588.000₫ 31-12-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Hamburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
196.042.000₫ 198.588.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 111.925 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Duisburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Duisburg, Duisburg, Nordrhein-Westfalen, Germany
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
2.546.000₫
Chi tiết
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
207.244.400₫ 209.790.400₫ 31-12-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Duisburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Duisburg, Duisburg, Nordrhein-Westfalen, Germany
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
207.244.400₫ 207.244.400₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 39 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Saint Petersburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Saint Petersburg, Leningradskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
207.618.840₫ 210.934.620₫ 30-11-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Saint Petersburg
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Saint Petersburg, Leningradskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
207.618.840₫ 210.934.620₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 49.089 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Minsk, Minskaja, Belarus
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
216.035.820₫ 219.351.600₫ 30-11-2024
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Minsk, Minskaja, Belarus
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
216.035.820₫ 219.351.600₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 45.192 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Dong Anh Station)
Almaty
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
96.922.800₫ 100.238.580₫ 30-11-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Almaty
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
3.315.780₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
96.922.800₫ 100.238.580₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44.943 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Sai Gon Station)
Henan
Ho Chi Minh (Sai Gon Station), Ho Chi Minh, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
3.315.520₫
Chi tiết
THC 3.315.520₫ / Cont
50.312.761₫ 53.628.281₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh (Sai Gon Station)
Henan
Ho Chi Minh (Sai Gon Station), Ho Chi Minh, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
3.315.520₫
Chi tiết
THC 3.315.520₫ / Cont
50.312.761₫ 53.628.281₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 21.520 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ha Noi (Dong Anh Station)
Henan
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 13 Ngày
Đi thẳng
3.392.032₫
Chi tiết
THC 3.392.032₫ / Cont
25.156.380₫ 28.548.412₫ 30-11-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Henan
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 13 Ngày
Đi thẳng
3.392.032₫
Chi tiết
THC 3.392.032₫ / Cont
25.156.380₫ 28.548.412₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 23.714 Lượt xem

WORLDLINK LOGISTICS VIET NAM COMPANY LIMITED

Ref #108874 | 18-11-2024 16:56

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Dong Anh
Moscow
Dong Anh, Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
3.315.260₫
Chi tiết
THC 3.315.260₫ / Cont
265.220.800₫ 268.536.060₫ 30-11-2024
Dong Anh
Moscow
Dong Anh, Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
3.315.260₫
Chi tiết
THC 3.315.260₫ / Cont
265.220.800₫ 268.536.060₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 30.035 Lượt xem