MS. THIEN NGA Sales Department +84 929070708 sales1@luxjsc.com
Xem thêm >>LUX SHIPPING LINES CORPORATION
Ref #110767 | 10-01-2025 13:56
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Sokna
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày Đi thẳng |
76.662₫
|
58.774.200₫ | 58.850.862₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||
Hai Phong
Sokna
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày Đi thẳng |
76.662₫
|
91.994.400₫ | 92.071.062₫ | 31-01-2025 |
LUX SHIPPING LINES CORPORATION
Ref #110680 | 04-01-2025 09:11
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
76.650₫
|
28.105.000₫ | 28.181.650₫ | 31-01-2025 |
LUX SHIPPING LINES CORPORATION
Ref #110676 | 03-01-2025 16:06
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Đi thẳng |
76.650₫
|
15.330.000₫ | 15.406.650₫ | 31-01-2025 |
LUX SHIPPING LINES CORPORATION
Ref #110595 | 31-12-2024 16:21
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
76.653₫
|
26.828.550₫ | 26.905.203₫ | 31-01-2025 |
LUX SHIPPING LINES CORPORATION
Ref #110594 | 31-12-2024 16:09
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
76.653₫
|
22.995.900₫ | 23.072.553₫ | 31-01-2025 |