Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96933 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 6 |
19 Ngày |
7.116.450₫
|
72.413.000₫ | 79.529.450₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
94933 |
Ho Chi Minh > Montreal
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
4.149.600₫
|
111.150.000₫ | 115.299.600₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
92313 |
Hai Phong > Toronto
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
37 Ngày |
5.737.680₫
|
115.244.000₫ | 120.981.680₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||
86692 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 6 |
30 Ngày |
6.380.340₫
|
79.136.000₫ | 85.516.340₫ | 14-11-2023 | |||||||||||||||||||||
49306 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.524.600₫
|
40.834.000₫ | 46.358.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
2458 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 3 |
44 Ngày |
4.323.450₫
|
55.620.600₫ | 59.944.050₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2458 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Thứ 3 |
44 Ngày |
5.725.650₫
|
67.305.600₫ | 73.031.250₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2458 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 3 |
44 Ngày |
5.725.650₫
|
67.305.600₫ | 73.031.250₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2457 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
29 Ngày |
6.552.840₫
|
49.614.360₫ | 56.167.200₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2457 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
29 Ngày |
6.552.840₫
|
61.549.890₫ | 68.102.730₫ | 14-06-2020 |