Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64783 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
7.227.000₫
|
60.225.000₫ | 67.452.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64782 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.095.300₫
|
4.818.000₫ | 8.913.300₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64782 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.540.700₫
|
7.227.000₫ | 12.767.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64780 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.095.300₫
|
3.854.400₫ | 7.949.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64780 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.540.700₫
|
4.818.000₫ | 10.358.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64779 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
7.347.450₫
|
27.703.500₫ | 35.050.950₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
14928 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.452.000₫
|
220.400.000₫ | 225.852.000₫ | 14-10-2021 | |||||||||||||||||||||
504 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
6.034.700₫
|
116.500₫ | 6.151.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
504 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
9.063.700₫
|
233.000₫ | 9.296.700₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
504 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
9.063.700₫
|
233.000₫ | 9.296.700₫ | 29-02-2020 |