Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
649 |
Shanghai > Hai Phong
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
-116.500₫ /cbm |
0
|
1.444.600₫
|
1.328.100₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
647 |
Hai Phong > Keelung
|
Chủ nhật |
4 Ngày |
349.500₫ /cbm |
419.400₫
|
0
|
768.900₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
646 |
Hai Phong > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
-932.000₫ /cbm |
1.025.200₫
|
0
|
93.200₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
645 |
Hai Phong > Hong Kong
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
-116.500₫ /cbm |
419.400₫
|
0
|
302.900₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
643 |
Hai Phong > Laem Chabang
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
233.000₫ /cbm |
419.400₫
|
0
|
652.400₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
642 |
Hai Phong > Bangkok
|
Thứ 3 |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
419.400₫
|
0
|
419.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
641 |
Hai Phong > Hakata
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
349.500₫ /cbm |
1.118.400₫
|
0
|
1.467.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
640 |
Hai Phong > Nagoya
|
Thứ 4 |
9 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.118.400₫
|
0
|
1.118.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
639 |
Hai Phong > Tokyo
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.118.400₫
|
0
|
1.118.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 |
Hai Phong > Busan
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
-233.000₫ /cbm |
326.200₫
|
0
|
93.200₫ | 30-06-2020 |