ROYAL CONTAINER INTERMODAL CO,..LTD

ROYAL CONTAINER INTERMODAL CO,..LTD

Người liên hệ: Ms. Kathy Ngan Tran

Chức vụ: Business Development Executives

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

ROYAL CONTAINER INTERMODAL CO,..LTD

Người liên hệ: Ms. Kathy Ngan Tran

Chức vụ: Business Development Executives

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • Melody, 651 - 653 2nd Floor, Building, Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh, Ho Chi Minh City 70000
  • +843****** Hiện số
  • http://royal-intermodal.com.vn

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
8.019.270₫
Chi tiết
THC 6.746.370₫ / Cont
BILL 1.018.320₫ / Cont
SEAL 254.580₫ / Cont
11.456.100₫ 19.475.370₫ 14-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.536 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'RF Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
8.669.100₫
Chi tiết
THC 5.860.800₫ / Cont
BILL 976.800₫ / Cont
SEAL 244.200₫ / Cont
AMS 854.700₫ / Cont
Telex 732.600₫ / Cont
9.523.800₫ 18.192.900₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.233 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Apapa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Apapa, Nigeria
20'GP Thứ 5 37 Ngày
Chuyển tải
4.059.380₫
Chi tiết
THC 2.882.400₫ / Cont
BILL 960.800₫ / Cont
SEAL 216.180₫ / Cont
112.894.000₫ 116.953.380₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.919 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bandar Abbas
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bandar Abbas, Iran
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
4.059.380₫
Chi tiết
THC 2.882.400₫ / Cont
BILL 960.800₫ / Cont
SEAL 216.180₫ / Cont
86.472.000₫ 90.531.380₫ 14-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 322 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 230.500
₫/cbm
-
1.728.750₫
Handling charge 576.250₫ / Shipment
Warehouse charge 576.250₫ / CBM
D/O 576.250₫ / Set
1.498.250₫ 31-08-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.027 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 5/ Thứ 6 8 Ngày
Chuyển tải
7.145.500₫
Chi tiết
THC 2.766.000₫ / Cont
D/O 922.000₫ / B/L
CIC 2.766.000₫ / Cont
Cleaning 230.500₫ / Cont
Handling 461.000₫ / Cont
8.067.500₫ 15.213.000₫ 31-08-2021
Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 5/ Thứ 6 8 Ngày
Chuyển tải
10.026.750₫
Chi tiết
THC 4.149.000₫ / Cont
D/O 922.000₫ / B/L
CIC 4.149.000₫ / Cont
Cleaning 345.750₫ / Cont
Handling 461.000₫ / Cont
15.674.000₫ 25.700.750₫ 31-08-2021
Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 5/ Thứ 6 8 Ngày
Chuyển tải
10.026.750₫
Chi tiết
THC 4.149.000₫ / Cont
D/O 922.000₫ / B/L
CIC 4.149.000₫ / Cont
Cleaning 345.750₫ / Cont
Handling 461.000₫ / Cont
15.674.000₫ 25.700.750₫ 31-08-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.358 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Guangzhou (CAN)
Hanoi (HAN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
3.227.000
₫/kg
1.155.266₫
Chi tiết
THC 2.305₫ / Kg
X-RAY 461₫ / Kg
AWB 345.750₫ / AWB
AMS 345.750₫ / AWB
Handling 461.000₫ / Shipment
4.382.266₫ 22-08-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 956 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.918.500
₫/kg
1.155.266₫
Chi tiết
THC 2.305₫ / Kg
X-RAY 461₫ / Kg
AWB 345.750₫ / AWB
AMS 345.750₫ / AWB
Handling 461.000₫ / Shipment
5.073.766₫ 22-08-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 509 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Hai Phong (Hai Phong Port)
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
6.864.650₫
Chi tiết
THC 2.792.400₫ / Cont
D/O 930.800₫ / B/L
CIC 2.327.000₫ / Cont
Cleaning fee 349.050₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
6.166.550₫ 13.031.200₫ 15-03-2021
Incheon
Hai Phong (Hai Phong Port)
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
10.122.450₫
Chi tiết
THC 4.188.600₫ / Cont
D/O 930.800₫ / B/L
CIC 4.188.600₫ / Cont
Cleaning fee 349.050₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
10.471.500₫ 20.593.950₫ 15-03-2021
Incheon
Hai Phong (Hai Phong Port)
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
10.238.800₫
Chi tiết
THC 4.304.950₫ / Cont
D/O 930.800₫ / B/L
CIC 4.188.600₫ / Cont
Cleaning fee 349.050₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
11.053.250₫ 21.292.050₫ 15-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 940 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
5.933.850₫
Chi tiết
THC 2.792.400₫ / Cont
D/O 1.047.150₫ / B/L
CIC 1.396.200₫ / Cont
Cleaning fee 232.700₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
9.308.000₫ 15.241.850₫ 31-03-2021
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
8.377.200₫
Chi tiết
THC 4.188.600₫ / Cont
D/O 1.047.150₫ / B/L
CIC 2.327.000₫ / Cont
Cleaning fee 349.050₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
16.289.000₫ 24.666.200₫ 31-03-2021
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
8.493.550₫
Chi tiết
THC 4.304.950₫ / Cont
D/O 1.047.150₫ / B/L
CIC 2.327.000₫ / Cont
Cleaning fee 349.050₫ / Cont
Handling 465.400₫ / Cont
17.452.500₫ 25.946.050₫ 31-03-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.084 Lượt xem