Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97930 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'RF | Thứ 3 |
7 Ngày |
8.019.270₫
|
11.456.100₫ | 19.475.370₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
89808 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.669.100₫
|
9.523.800₫ | 18.192.900₫ | 14-12-2023 | |||||||||||||||||||||
48794 |
Ho Chi Minh > Apapa
|
20'GP | Thứ 5 |
37 Ngày |
4.059.380₫
|
112.894.000₫ | 116.953.380₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48793 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
4.059.380₫
|
86.472.000₫ | 90.531.380₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
13264 |
Xiamen > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
8 Ngày |
7.145.500₫
|
8.067.500₫ | 15.213.000₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13264 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
8 Ngày |
10.026.750₫
|
15.674.000₫ | 25.700.750₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13264 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
8 Ngày |
10.026.750₫
|
15.674.000₫ | 25.700.750₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
8146 |
Incheon > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.864.650₫
|
6.166.550₫ | 13.031.200₫ | 15-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8146 |
Incheon > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
10.122.450₫
|
10.471.500₫ | 20.593.950₫ | 15-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8146 |
Incheon > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
10.238.800₫
|
11.053.250₫ | 21.292.050₫ | 15-03-2021 |