Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2772 |
Tianjin > Hai Phong
|
Thứ 7 |
14 Ngày |
46.620₫ /cbm |
0
|
1.235.430₫
|
1.282.050₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2771 |
Keelung > Hai Phong
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
4 Ngày |
46.620₫ /cbm |
0
|
1.212.120₫
|
1.258.740₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2770 |
Busan > Hai Phong
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
93.240₫ /cbm |
0
|
1.188.810₫
|
1.282.050₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2768 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 7 |
8 Ngày |
23.310₫ /cbm |
0
|
1.188.810₫
|
1.212.120₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2767 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
909.090₫
|
909.090₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2766 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
2 Ngày |
46.620₫ /cbm |
0
|
1.025.640₫
|
1.072.260₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2765 |
Ningbo > Hai Phong
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
23.310₫ /cbm |
0
|
909.090₫
|
932.400₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1066 |
Ningbo > Hai Phong
|
Thứ 5 |
5 Ngày |
23.310₫ /cbm |
0
|
1.212.120₫
|
1.235.430₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1000 |
Shanghai > Hai Phong
|
5 Ngày |
23.310₫ /cbm |
0
|
1.142.190₫
|
1.165.500₫ | 31-12-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
887 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.142.190₫
|
1.142.190₫ | 31-12-2020 |