Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
928 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
5.480.200₫
|
3.964.400₫ | 9.444.600₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
928 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
8.278.600₫
|
6.996.000₫ | 15.274.600₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
928 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
8.278.600₫
|
6.996.000₫ | 15.274.600₫ | 31-03-2020 |