Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2530 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
6.710.400₫
|
2.330.000₫ | 9.040.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2530 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
6.710.400₫
|
2.330.000₫ | 9.040.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2529 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.428.900₫
|
1.165.000₫ | 6.593.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2529 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
6.710.400₫
|
2.330.000₫ | 9.040.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2529 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
6.710.400₫
|
2.330.000₫ | 9.040.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2513 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.267.700₫
|
1.165.000₫ | 7.432.700₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2513 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
8.621.000₫
|
2.330.000₫ | 10.951.000₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2513 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
8.621.000₫
|
2.330.000₫ | 10.951.000₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2512 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.195.900₫
|
3.262.000₫ | 8.457.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2512 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.477.400₫
|
6.524.000₫ | 13.001.400₫ | 30-06-2020 |