Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2533 |
Ho Chi Minh > Hakata
|
20'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
5.428.900₫
|
932.000₫ | 6.360.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2533 |
Ho Chi Minh > Hakata
|
40'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
6.710.400₫
|
1.864.000₫ | 8.574.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2533 |
Ho Chi Minh > Hakata
|
40'HQ | Thứ 2 |
16 Ngày |
6.710.400₫
|
1.864.000₫ | 8.574.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2532 |
Ho Chi Minh > Tomakomai
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
7.525.900₫
|
4.194.000₫ | 11.719.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2532 |
Ho Chi Minh > Tomakomai
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
10.904.400₫
|
8.388.000₫ | 19.292.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2532 |
Ho Chi Minh > Tomakomai
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
10.904.400₫
|
8.388.000₫ | 19.292.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2531 |
Ho Chi Minh > Sendai
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
7.525.900₫
|
4.194.000₫ | 11.719.900₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2531 |
Ho Chi Minh > Sendai
|
40'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
10.904.400₫
|
8.388.000₫ | 19.292.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2531 |
Ho Chi Minh > Sendai
|
40'HQ | Hàng ngày |
19 Ngày |
10.904.400₫
|
8.388.000₫ | 19.292.400₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||||||||
2530 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
5.428.900₫
|
1.165.000₫ | 6.593.900₫ | 30-06-2020 |