Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8239 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.786.000₫
|
1.786.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7331 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
47.000₫ /cbm |
-
|
1.786.000₫
|
1.833.000₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6189 |
La Spezia > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
33 Ngày |
587.500₫ /cbm |
-
|
1.903.500₫
|
2.491.000₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1038 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
23.500₫ /cbm |
0
|
1.269.000₫
|
1.292.500₫ | 18-05-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1032 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
23.500₫ /cbm |
0
|
1.386.500₫
|
1.410.000₫ | 01-05-2020 |