Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3573 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.116.960₫
|
1.396.200₫ | 2.513.160₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3573 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.116.960₫
|
2.327.000₫ | 3.443.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3573 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.116.960₫
|
2.327.000₫ | 3.443.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3572 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.374.760₫
|
11.635.000₫ | 16.009.760₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3572 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.770.960₫
|
20.943.000₫ | 26.713.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3572 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.770.960₫
|
20.943.000₫ | 26.713.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3568 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.116.960₫
|
1.396.200₫ | 2.513.160₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3568 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.116.960₫
|
2.327.000₫ | 3.443.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3568 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.116.960₫
|
2.327.000₫ | 3.443.960₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
1199 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'GP |
6 Ngày |
8.556.000₫
|
8.137.500₫ | 16.693.500₫ | 31-03-2020 |