Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12612 |
Ho Chi Minh > Longboat Key
|
40'HQ | Thứ 6 |
16 Ngày |
6.933.000₫
|
242.655.000₫ | 249.588.000₫ | 13-08-2021 | |||||||||||||||||||||
9501 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.253.200₫
|
173.700.000₫ | 179.953.200₫ | 20-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9500 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Chủ nhật |
26 Ngày |
6.206.880₫
|
148.224.000₫ | 154.430.880₫ | 17-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9481 |
Ho Chi Minh > Oakland
|
40'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.206.880₫
|
171.384.000₫ | 177.590.880₫ | 20-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9089 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
3.894.240₫
|
32.452.000₫ | 36.346.240₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8297 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
21 Ngày |
5.844.300₫
|
60.060.000₫ | 65.904.300₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
7404 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vladivostock
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.736.880₫
|
63.042.300₫ | 67.779.180₫ | 21-01-2021 | |||||||||||||||||||||
3574 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.003.660₫
|
6.981.000₫ | 12.984.660₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3574 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.167.160₫
|
8.144.500₫ | 15.311.660₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3574 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'RQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.167.160₫
|
8.144.500₫ | 15.311.660₫ | 30-09-2020 |