Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1199 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
40'GP |
6 Ngày |
12.276.000₫
|
11.160.000₫ | 23.436.000₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||||||
1198 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
20'GP |
3 Ngày |
4.487.250₫
|
581.250₫ | 5.068.500₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||||||
1198 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'GP |
3 Ngày |
5.882.250₫
|
930.000₫ | 6.812.250₫ | 31-03-2020 | ||||||||||||||||||||||
1108 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kolkata
|
20'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
4.534.535₫
|
18.326.100₫ | 22.860.635₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
1108 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kolkata
|
40'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
5.944.235₫
|
29.838.650₫ | 35.782.885₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
1108 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kolkata
|
40'HQ | Thứ 4 |
13 Ngày |
5.944.235₫
|
29.838.650₫ | 35.782.885₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
1105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.534.535₫
|
5.638.800₫ | 10.173.335₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
1105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.944.235₫
|
10.337.800₫ | 16.282.035₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
1105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.944.235₫
|
10.337.800₫ | 16.282.035₫ | 31-03-2020 |