Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45201 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.886.175₫
|
119.175₫ | 5.005.350₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45078 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
8.333.500₫
|
476.200₫ | 8.809.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45054 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Atlanta
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.500.150₫
|
203.575.500₫ | 211.075.650₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45051 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 7 |
12 Ngày |
7.500.150₫
|
14.762.200₫ | 22.262.350₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
45045 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.619.200₫
|
159.527.000₫ | 167.146.200₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
44494 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
7.456.050₫
|
2.130.300₫ | 9.586.350₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44452 |
Binh Duong (Binh Duong Port) > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.456.050₫
|
153.855.000₫ | 161.311.050₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44446 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.456.050₫
|
42.606.000₫ | 50.062.050₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44344 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.272.550₫
|
17.752.500₫ | 24.025.050₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44222 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Osaka
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.627.600₫
|
10.651.500₫ | 17.279.100₫ | 30-09-2022 |