Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44219 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.272.550₫
|
17.752.500₫ | 24.025.050₫ | 13-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43847 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.680.800₫
|
1.656.900₫ | 7.337.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43847 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.337.700₫
|
4.497.300₫ | 11.835.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43847 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.337.700₫
|
4.497.300₫ | 11.835.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43512 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.574.400₫
|
78.821.100₫ | 86.395.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43464 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
32 Ngày |
7.456.050₫
|
171.607.500₫ | 179.063.550₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43251 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.842.500₫
|
2.804.400₫ | 8.646.900₫ | 20-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43210 |
Hamburg > Hai An
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
45 Ngày |
5.330.250₫
|
171.634.050₫ | 176.964.300₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43168 |
Jiujiang > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.514.750₫
|
9.476.000₫ | 15.990.750₫ | 20-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42848 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
38 Ngày |
4.972.800₫
|
97.561.600₫ | 102.534.400₫ | 30-09-2022 |