Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80173 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
8 Ngày |
8.432.340₫
|
9.448.000₫ | 17.880.340₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
70234 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
8 Ngày |
8.432.340₫
|
14.172.000₫ | 22.604.340₫ | 28-04-2023 | |||||||||||||||||||||
36733 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.129.540₫
|
12.941.500₫ | 18.071.040₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
1349 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.755.100₫
|
1.864.000₫ | 7.619.100₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1349 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.364.700₫
|
2.563.000₫ | 10.927.700₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1349 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.364.700₫
|
2.563.000₫ | 10.927.700₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1241 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
2.959.100₫
|
2.796.000₫ | 5.755.100₫ | 15-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1241 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.357.100₫
|
3.495.000₫ | 7.852.100₫ | 15-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1241 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.357.100₫
|
3.495.000₫ | 7.852.100₫ | 15-04-2020 |