Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8927 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
6.377.250₫ | 6.377.250₫ | 20-04-2021 | ||||
8927 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
13.566.150₫ | 13.566.150₫ | 20-04-2021 | ||||
8927 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
13.566.150₫ | 13.566.150₫ | 20-04-2021 |