Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.406.080₫
|
1.868.800₫ | 4.274.880₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||
1341 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
3.807.680₫
|
3.270.400₫ | 7.078.080₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||
1341 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
3.807.680₫
|
3.270.400₫ | 7.078.080₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||
1335 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
3.807.680₫
|
1.868.800₫ | 5.676.480₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||
1335 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.209.280₫
|
3.737.600₫ | 8.946.880₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||
1335 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.209.280₫
|
3.737.600₫ | 8.946.880₫ | 30-04-2020 |