TTHQSaiGon

TTHQSaiGon

Người liên hệ: Mr. Khắc Võ

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

  • Chọn loại dịch vụ
Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
108916 Tianjin
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 15 Ngày
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫
CIC 1.275.350₫
THC 3.060.840₫
Cleaning fee 255.070₫
Handling fee 765.210₫
23.849.045₫ 30.353.330₫ 30-11-2024
108915 Shenzhen
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 4 Ngày
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫
CIC 1.275.350₫
THC 3.060.840₫
Cleaning fee 255.070₫
Handling fee 765.210₫
5.611.540₫ 12.115.825₫ 30-11-2024
108899 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫
CIC 1.275.350₫
THC 3.060.840₫
Cleaning fee 255.070₫
Handling fee 765.210₫
10.202.800₫ 16.707.085₫ 30-11-2024
108899 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
9.437.590₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫
CIC 2.550.700₫
THC 4.591.260₫
Cleaning fee 382.605₫
Handling fee 765.210₫
22.956.300₫ 32.393.890₫ 30-11-2024
107825 Qingdao
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 9 Ngày
6.745.310₫
Chi tiết
D/O 1.145.430₫
THC 3.054.480₫
CIC 1.527.240₫
Cleaning fee 381.810₫
handling fee 636.350₫
34.362.900₫ 41.108.210₫ 14-11-2024
107678 Tianjin
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 11 Ngày
7.637.400₫
Chi tiết
D/O 1.145.610₫
THC 3.054.960₫
CIC 2.545.800₫
Cleaning fee 254.580₫
Handling fee 636.450₫
13.492.740₫ 21.130.140₫ 14-11-2024
107678 Tianjin
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 11 Ngày
11.837.970₫
Chi tiết
D/O 1.145.610₫
THC 4.582.440₫
CIC 5.091.600₫
Cleaning fee 381.870₫
Handling fee 636.450₫
13.492.740₫ 25.330.710₫ 14-11-2024
107676 Qingdao
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 6 Ngày
7.639.200₫
Chi tiết
D/O 1.145.880₫
THC 3.055.680₫
CIC 2.546.400₫
Cleaning fee 254.640₫
handling fee 636.600₫
12.222.720₫ 19.861.920₫ 14-11-2024
107676 Qingdao
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 6 Ngày
11.840.760₫
Chi tiết
D/O 1.145.880₫
THC 4.583.520₫
CIC 5.092.800₫
Cleaning fee 381.960₫
handling fee 636.600₫
12.222.720₫ 24.063.480₫ 14-11-2024
95150 Qingdao
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
5.591.250₫
Chi tiết
THC 2.982.000₫
CIC 1.242.500₫
D/O 1.118.250₫
cleaning fee 248.500₫
9.443.000₫ 15.034.250₫ 15-03-2024
  • Hiển thị