Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95150 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.591.250₫
|
9.443.000₫ | 15.034.250₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
95150 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
8.449.000₫
|
9.443.000₫ | 17.892.000₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
85413 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
2.577.225₫
|
24.545₫ | 2.601.770₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
82796 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.745.750₫
|
490.600₫ | 7.236.350₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82796 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
10.793.200₫
|
981.200₫ | 11.774.400₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82090 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.239.375₫
|
484.500₫ | 4.723.875₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82090 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.692.875₫
|
1.453.500₫ | 7.146.375₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82089 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.239.375₫
|
24.225₫ | 4.263.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82089 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.692.875₫
|
24.225₫ | 5.717.100₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82088 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta Selatan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.239.375₫
|
3.391.500₫ | 7.630.875₫ | 30-09-2023 |