Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108916 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
6.504.285₫
|
23.849.045₫ | 30.353.330₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108915 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.504.285₫
|
5.611.540₫ | 12.115.825₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108899 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.504.285₫
|
10.202.800₫ | 16.707.085₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108899 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
9.437.590₫
|
22.956.300₫ | 32.393.890₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107825 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
6.745.310₫
|
34.362.900₫ | 41.108.210₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107678 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
11 Ngày |
7.637.400₫
|
13.492.740₫ | 21.130.140₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107678 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
11 Ngày |
11.837.970₫
|
13.492.740₫ | 25.330.710₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107676 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.639.200₫
|
12.222.720₫ | 19.861.920₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107676 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
11.840.760₫
|
12.222.720₫ | 24.063.480₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
95150 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.591.250₫
|
9.443.000₫ | 15.034.250₫ | 15-03-2024 |