Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3336 |
Busan > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
3.856.180₫
|
3.484.500₫ | 7.340.680₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3336 |
Busan > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
5.366.130₫
|
3.949.100₫ | 9.315.230₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3336 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
5.366.130₫
|
3.949.100₫ | 9.315.230₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3336 |
Busan > Hai Phong
|
45'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
5.366.130₫
|
3.949.100₫ | 9.315.230₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3151 |
Busan > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
3.851.200₫
|
3.712.000₫ | 7.563.200₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
3151 |
Busan > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.382.400₫
|
4.176.000₫ | 9.558.400₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
3151 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.382.400₫
|
4.176.000₫ | 9.558.400₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
3151 |
Busan > Hai Phong
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.382.400₫
|
4.176.000₫ | 9.558.400₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2045 |
Hai Phong > Port Everglades
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
5.452.200₫
|
47.998.000₫ | 53.450.200₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||
2045 |
Hai Phong > Port Everglades
|
40'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
6.733.700₫
|
58.949.000₫ | 65.682.700₫ | 31-05-2020 |