Cardinal Maritime (Vietnam)

Cardinal Maritime (Vietnam)

Người liên hệ: Ms. Hương Nguyễn

Chức vụ: Project Division & Agency Development

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Cardinal Maritime (Vietnam)

Người liên hệ: Ms. Hương Nguyễn

Chức vụ: Project Division & Agency Development

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Cardinal is the UK’s fastest growing logistics services provider. The entrepreneurial spirit of the original Founders and the current management team combined with the innovative use of technology have been key components in our on-going success....

Xem thêm >>
  • 60 Truong Son, Ward 2, Tan Binh
  • +840****** Hiện số
  • https://www.cardinal.co.uk/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Thứ 4 40 Ngày
Đi thẳng
8.275.800₫
Chi tiết
THC 4.965.480₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
ENS 1.018.560₫ / B/L
TELEX (IF ANY) 1.018.560₫ / B/L
197.346.000₫ 205.621.800₫ 14-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.368 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Rotterdam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Thứ 5 50 Ngày
Chuyển tải
5.729.400₫
Chi tiết
THC 3.564.960₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / Cont
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 891.240₫ / Cont
112.041.600₫ 117.771.000₫ 31-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 281 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
20'GP Thứ 6 25 Ngày
Đi thẳng
5.729.400₫
Chi tiết
THC 3.564.960₫ / Cont
BILL 1.018.560₫ / B/L
SEAL 254.640₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 891.240₫ / B/L
19.098.000₫ 24.827.400₫ 14-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 56 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
7.487.550₫
Chi tiết
THC 4.516.300₫ / Cont
BILL 950.800₫ / B/L
SEAL 237.700₫ / Cont
ARF 950.800₫ / B/L
Telex release (if any) 831.950₫ / B/L
14.262.000₫ 21.749.550₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 346 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
4.715.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
149.500.000₫ 154.215.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
287.500.000₫ 293.595.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
287.500.000₫ 293.595.000₫ 14-02-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.855 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
4.715.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
149.500.000₫ 154.215.000₫ 14-02-2022
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
287.500.000₫ 293.595.000₫ 14-02-2022
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Thứ 2 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
287.500.000₫ 293.595.000₫ 14-02-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 248 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
4.715.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
172.500.000₫ 177.215.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
310.500.000₫ 316.595.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
310.500.000₫ 316.595.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
45'HQ Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
310.500.000₫ 310.500.000₫ 14-02-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 120 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
4.715.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
172.500.000₫ 177.215.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
310.500.000₫ 316.595.000₫ 14-02-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
6.095.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / B/L
310.500.000₫ 316.595.000₫ 14-02-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 812 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 30 Ngày
Chuyển tải
5.186.500₫
Chi tiết
THC 3.036.000₫ / Cont
BILL 1.012.000₫ / B/L
SEAL 253.000₫ / Cont
TELEX RELEASE 885.500₫ / B/L
82.800.000₫ 87.986.500₫ 31-01-2022
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 30 Ngày
Chuyển tải
6.704.500₫
Chi tiết
THC 4.554.000₫ / Cont
BILL 1.012.000₫ / B/L
SEAL 253.000₫ / Cont
TELEX RELEASE 885.500₫ / B/L
161.000.000₫ 167.704.500₫ 31-01-2022
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 30 Ngày
Chuyển tải
6.704.500₫
Chi tiết
THC 4.554.000₫ / Cont
BILL 1.012.000₫ / B/L
SEAL 253.000₫ / Cont
TELEX RELEASE 885.500₫ / B/L
161.000.000₫ 167.704.500₫ 31-01-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.476 Lượt xem