Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62773 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
7.487.550₫
|
14.262.000₫ | 21.749.550₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
20748 |
Hai Phong > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
4.715.000₫
|
149.500.000₫ | 154.215.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20748 |
Hai Phong > Antwerp
|
40'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
287.500.000₫ | 293.595.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20748 |
Hai Phong > Antwerp
|
40'HQ | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
287.500.000₫ | 293.595.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20747 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
4.715.000₫
|
149.500.000₫ | 154.215.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20747 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
287.500.000₫ | 293.595.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20747 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'HQ | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
287.500.000₫ | 293.595.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20746 |
Hai Phong > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
4.715.000₫
|
172.500.000₫ | 177.215.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20746 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20746 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 |