Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13298 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
5.060.000₫
|
7.360.000₫ | 12.420.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13298 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.820.000₫
|
13.800.000₫ | 21.620.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13298 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.820.000₫
|
13.800.000₫ | 21.620.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13291 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 6 |
25 Ngày |
4.715.000₫
|
58.650.000₫ | 63.365.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13291 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 6 |
25 Ngày |
6.095.000₫
|
111.550.000₫ | 117.645.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13291 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 6 |
25 Ngày |
6.095.000₫
|
111.550.000₫ | 117.645.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
8368 |
Ho Chi Minh > Tin Can Island
|
20'GP | Chủ nhật |
50 Ngày |
4.749.850₫
|
108.899.000₫ | 113.648.850₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8368 |
Ho Chi Minh > Tin Can Island
|
40'GP | Chủ nhật |
50 Ngày |
6.140.050₫
|
173.775.000₫ | 179.915.050₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8368 |
Ho Chi Minh > Tin Can Island
|
40'HQ | Chủ nhật |
50 Ngày |
6.140.050₫
|
173.775.000₫ | 179.915.050₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8367 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
20 Ngày |
3.938.900₫
|
38.809.750₫ | 42.748.650₫ | 14-04-2021 |