Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64433 |
An Giang (An Giang Port) > Phnom Penh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.058.750₫
|
1.193.750₫ | 5.252.500₫ | 15-03-2023 | |||||||||||||||||||||
41351 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 7 |
27 Ngày |
5.892.500₫
|
98.994.000₫ | 104.886.500₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41351 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 7 |
27 Ngày |
7.306.700₫
|
172.061.000₫ | 179.367.700₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41344 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
4.949.700₫
|
5.892.500₫ | 10.842.200₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41344 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.363.900₫
|
10.606.500₫ | 16.970.400₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41344 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.363.900₫
|
10.606.500₫ | 16.970.400₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41341 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
40'HQ | Thứ 2 |
23 Ngày |
7.188.850₫
|
195.631.000₫ | 202.819.850₫ | 16-09-2022 | |||||||||||||||||||||
20256 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 4 |
19 Ngày |
5.941.000₫
|
146.240.000₫ | 152.181.000₫ | 15-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20265 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
228.500₫
|
11.082.250₫ | 11.310.750₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
20265 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
228.500₫
|
19.879.500₫ | 20.108.000₫ | 31-01-2022 |