Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96896 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.867.950₫
|
2.122.450₫ | 7.990.400₫ | 13-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96867 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 7 |
21 Ngày |
9.488.600₫
|
84.398.600₫ | 93.887.200₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96857 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
1.573.110₫
|
0₫
|
1.573.110₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96765 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Colombo
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
14 Ngày |
3.995.200₫
|
19.976.000₫ | 23.971.200₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96528 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
19 Ngày |
6.861.250₫
|
19.960.000₫ | 26.821.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96503 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
4.491.000₫
|
36.177.500₫ | 40.668.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96522 |
Antwerp > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
41 Ngày |
6.487.000₫
|
30.688.500₫ | 37.175.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96526 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Miami
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
43 Ngày |
6.736.500₫
|
83.582.500₫ | 90.319.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96534 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haifa
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
52 Ngày |
7.235.500₫
|
97.429.750₫ | 104.665.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96495 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.364.250₫
|
21.831.250₫ | 27.195.500₫ | 30-04-2024 |