Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30260 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Port Klang
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
3.864.000₫
|
13.800.000₫ | 17.664.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30260 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Port Klang
|
40'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.244.000₫
|
26.450.000₫ | 31.694.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30249 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chennai
|
20'GP | Thứ 6 |
15 Ngày |
3.864.000₫
|
34.500.000₫ | 38.364.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30249 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chennai
|
40'GP | Thứ 6 |
15 Ngày |
5.244.000₫
|
66.700.000₫ | 71.944.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30247 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
3.864.000₫
|
39.100.000₫ | 42.964.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
7565 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.351.490₫
|
12.798.500₫ | 17.149.990₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7565 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.747.690₫
|
30.251.000₫ | 35.998.690₫ | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||
7565 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.747.690₫
|
30.251.000₫ | 35.998.690₫ | 31-01-2021 |
.webp)