Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94531 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
-343.980₫ /cbm |
1.572.480₫
|
1.597.050₫
|
2.825.550₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92463 |
Ningbo > Hai Phong
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
-122.650₫ /cbm |
-
|
1.594.450₫
|
1.471.800₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16068 |
Taichung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
4 Ngày |
45.320₫ /cbm |
4.078.800₫
|
1.790.140₫
|
5.914.260₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9680 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
3.012.100₫
|
3.012.100₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9199 |
Keelung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
4.190.400₫
|
1.513.200₫
|
5.703.600₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8385 |
Taichung > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
465.600₫
|
1.420.080₫
|
1.885.680₫ | 15-04-2021 |