gmail

gmail

Người liên hệ: Mr. Ed Tr

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
94531 Singapore
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 3 Ngày
-343.980₫
/cbm
1.572.480₫
THC 171.990₫ / CBM
AMS 245.700₫ / Set
CFS 368.550₫ / CBM
Bill fee 737.100₫ / Set
Fuel surcharge 49.140₫ / CBM
1.597.050₫
DDC 171.990₫ / CBM
Handling charge 614.250₫ / Shipment
Warehouse charge 196.560₫ / CBM
D/O 614.250₫ / Set
2.825.550₫ 29-02-2024
92463 Ningbo
> Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
-122.650₫
/cbm
-
1.594.450₫
DDC 122.650₫ / CBM
Handling charge 490.600₫ / Shipment
Warehouse charge 367.950₫ / CBM
D/O 613.250₫ / Set
1.471.800₫ 31-01-2024
16068 Taichung
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
45.320₫
/cbm
4.078.800₫
EXW 4.078.800₫ / Shipment
1.790.140₫
D/O 679.800₫ / Set
THC 181.280₫ / CBM
CIC 67.980₫ / CBM
CFS 407.880₫ / CBM
HANDLING CHARGE 453.200₫ / Shipment
5.914.260₫ 30-11-2021
9680 Singapore
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
3.012.100₫
EXW CHARGE 3.012.100₫ / Shipment
3.012.100₫ 30-06-2021
9199 Keelung
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.190.400₫
EXW CHARGE 4.190.400₫ / Shipment
1.513.200₫
Handling charge 232.800₫ / Shipment
D/O 698.400₫ / Set
THC 139.680₫ / CBM
CIC 69.840₫ / CBM
CFS 372.480₫ / CBM
5.703.600₫ 30-04-2021
8385 Taichung
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
465.600₫
THC 69.840₫ / CBM
AMS 23.280₫ / Set
CFS 186.240₫ / CBM
Bill fee 139.680₫ / Set
Fuel surcharge 46.560₫ / CBM
1.420.080₫
Handling charge 232.800₫ / Shipment
D/O 582.000₫ / Set
THC 116.400₫ / CBM
CIC 69.840₫ / CBM
LSS 69.840₫ / CBM
CFS 349.200₫ / CBM
1.885.680₫ 15-04-2021
  • Hiển thị