Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3328 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.806.540₫
|
3.947.400₫ | 8.753.940₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3328 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.315.840₫
|
6.966.000₫ | 13.281.840₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3325 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
4.806.540₫
|
2.322.000₫ | 7.128.540₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3325 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.315.840₫
|
3.715.200₫ | 10.031.040₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3322 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
4.806.540₫
|
11.610.000₫ | 16.416.540₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3322 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
5.967.540₫
|
19.504.800₫ | 25.472.340₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3317 |
Ho Chi Minh > Taipei
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.851.440₫
|
8.243.100₫ | 14.094.540₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3317 |
Ho Chi Minh > Taipei
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
7.476.840₫
|
10.216.800₫ | 17.693.640₫ | 31-08-2020 | |||||||||||||||||||||
3009 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'RF | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.795.450₫
|
18.150.600₫ | 25.946.050₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2924 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
40'RF | Thứ 2 |
12 Ngày |
7.873.690₫
|
9.005.100₫ | 16.878.790₫ | 31-07-2020 |