Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62048 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 7 |
35 Ngày |
7.446.600₫
|
35.460.000₫ | 42.906.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61051 |
Bangkok > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
5.413.560₫
|
3.546.000₫ | 8.959.560₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60829 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
6.004.560₫
|
16.548.000₫ | 22.552.560₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
59988 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'RF | Thứ 2 |
2 Ngày |
6.907.800₫
|
11.433.600₫ | 18.341.400₫ | 15-01-2023 | |||||||||||||||||||||
58676 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenos Aires
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
4.231.500₫
|
41.106.000₫ | 45.337.500₫ | 18-01-2023 | |||||||||||||||||||||
58669 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 7 |
35 Ngày |
4.207.320₫
|
60.450.000₫ | 64.657.320₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57885 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
5.518.900₫
|
113.270.000₫ | 118.788.900₫ | 19-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57883 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
19 Ngày |
4.313.900₫
|
33.740.000₫ | 38.053.900₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57680 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
4.289.100₫
|
44.370.000₫ | 48.659.100₫ | 20-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56584 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 5 |
38 Ngày |
4.275.576₫
|
31.072.500₫ | 35.348.076₫ | 15-12-2022 |
