Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38213 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.590.000₫
|
11.500.000₫ | 19.090.000₫ | 09-08-2022 | ||||||||||||||||||
8229 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.123.650₫
|
11.145.000₫ | 15.268.650₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8229 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.461.050₫
|
25.633.500₫ | 31.094.550₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
3976 |
Zhongshan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
3.723.200₫
|
4.654.000₫ | 8.377.200₫ | 15-10-2020 | ||||||||||||||||||
3976 |
Zhongshan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.886.700₫
|
5.817.500₫ | 10.704.200₫ | 15-10-2020 | ||||||||||||||||||
3976 |
Zhongshan > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.886.700₫
|
5.817.500₫ | 10.704.200₫ | 15-10-2020 | ||||||||||||||||||
3511 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
27 Ngày |
4.654.000₫
|
66.552.200₫ | 71.206.200₫ | 31-08-2020 | ||||||||||||||||||
3511 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
27 Ngày |
5.817.500₫
|
82.608.500₫ | 88.426.000₫ | 31-08-2020 | ||||||||||||||||||
3511 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
27 Ngày |
5.817.500₫
|
82.608.500₫ | 88.426.000₫ | 31-08-2020 | ||||||||||||||||||
3511 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
27 Ngày |
5.817.500₫
|
90.753.000₫ | 96.570.500₫ | 31-08-2020 |