Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8978 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
4.800.000₫
|
4.800.000₫ | 9.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8978 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8978 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8976 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
16 Ngày |
4.800.000₫
|
4.800.000₫ | 9.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8976 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
16 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8976 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
16 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8971 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
12 Ngày |
4.800.000₫
|
4.800.000₫ | 9.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8971 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
12 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8971 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
12 Ngày |
6.240.000₫
|
22.080.000₫ | 28.320.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8501 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
8.880.000₫
|
28.200.000₫ | 37.080.000₫ | 11-04-2021 |