Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8496 |
Yantian > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
5.952.000₫
|
11.040.000₫ | 16.992.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8496 |
Yantian > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
8.880.000₫
|
21.240.000₫ | 30.120.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8496 |
Yantian > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
3 Ngày |
8.880.000₫
|
21.240.000₫ | 30.120.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8470 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
5.952.000₫
|
14.880.000₫ | 20.832.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8470 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
8.880.000₫
|
26.400.000₫ | 35.280.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8470 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
8.880.000₫
|
26.400.000₫ | 35.280.000₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8464 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
5.352.000₫
|
13.200.000₫ | 18.552.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8464 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
7.680.000₫
|
22.200.000₫ | 29.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8464 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
4 Ngày |
7.680.000₫
|
22.200.000₫ | 29.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8462 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.952.000₫
|
20.040.000₫ | 25.992.000₫ | 10-04-2021 |